Đặc điểm tính năng
Bảng thông số chống nắng của từng màu sắc
Màu | Chỉ số UPF | Tỉ lệ chống UV | Mã chứng nhận |
---|---|---|---|
Đen 09 | UPF50+ | 99.09% | 13131-2 |
Màu be | UPF50+ | 99.47% | 23-0198-51 |
Hồng 22 | UPF50+ | 98.78% | 13715-1 |
Xanh 61 | UPF50+ | 99.0% | 13715-2 |
Kích thước sản phẩm
Kích thước | Freesize (F) |
---|---|
Chiều rộng mặt nạ | 21.5 cm |
Chiều cao mặt nạ | 15.5 cm |
Trọng lượng | 27g |
Lưu ý cách giặt:
- Giặt với nước giặt hoặc bột giặt trung tính, không dùng các loại bột giặt có chất tẩy mạnh
- Không ngâm sản phẩm quá 10 phút, hạn chế giặt máy, khuyến khích giặt tay để duy trì độ bền của tính năng.
- Không ủi sản phẩm với nhiệt độ từ 120 độ C